Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ Nâng vip Đổi quà Đăng ký Đăng nhập
Ôn luyện
Ad1
Ad2
Môn Toán
Tuần Số câu Nội dung kiến thức Trạng thái Tổng số lượt làm Thời gian làm bài Số lần đã luyện Mức đạt được Hành động
1 30 - Ôn tập các số đến 100.
- Tia số. Số liền trước, số liền sau.
283 0 phút 0 giây 0 0
2 20 - Các thành phần của phép cộng, phép trừ.
- Bài toán hơn kém nhau bao nhiêu
158 0 phút 0 giây 0 0
3 20 - Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100. 82 0 phút 0 giây 0 0
4 20 - Phép cộng qua 10 trong phạm vi 20. 76 0 phút 0 giây 0 0
5 20 - Bảng cộng (qua 10).
- Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị.
168 0 phút 0 giây 0 0
6 20 - Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20. 100 0 phút 0 giây 0 0
8 20 - Ki-lô-gam. 9 0 phút 0 giây 0 0
9 20 - Lít. 8 0 phút 0 giây 0 0
10 20 - Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số. 18 0 phút 0 giây 0 0
11 20 - Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số. 10 0 phút 0 giây 0 0
12 20 - Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số. 5 0 phút 0 giây 0 0
13 20 - Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số. 6 0 phút 0 giây 0 0
14 20 - Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng.
- Đường gấp khúc. Hình tứ giác
12 0 phút 0 giây 0 0
15 0 - Ngày - giờ, giờ - phút. 5 0 phút 0 giây 0 0
16 0 - Ngày - tháng 3 0 phút 0 giây 0 0
17 0 - Luyện tập 2 0 phút 0 giây 0 0
18 0 - Luyện tập 1 0 phút 0 giây 0 0
19 0 - Phép nhân.
- Thừa số, tích.
0 0 phút 0 giây 0 0
20 0 - Bảng nhân 2
- Bảng nhân 5
- Phép chia
2 0 phút 0 giây 0 0
21 0 - Số bị chia, số chia, thương
- Bảng chia 2
5 0 phút 0 giây 0 0
22 20 - Bảng chia 5 695 0 phút 0 giây 0 0
23 20 - Khối trụ, khối cầu 588 0 phút 0 giây 0 0
24 6 - Đơn vị, chục, trăm, nghìn
- Các số tròn trăm, tròn chục
111 0 phút 0 giây 0 0
25 0 - So sánh các số tròn trăm, tròn chục
- Số có ba chữ số
7 0 phút 0 giây 0 0
26 0 - Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị.
- So sánh các số có ba chữ số.
2 0 phút 0 giây 0 0
27 0 - Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét.
- Giới thiệu tiền Việt Nam.
0 0 phút 0 giây 0 0
28 0 - Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000. 5 0 phút 0 giây 0 0
29 0 - Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000.
- Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000.
2 0 phút 0 giây 0 0
30 0 - Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000. 0 0 phút 0 giây 0 0
31 0 - Thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu.
- Biểu đồ tranh
19 0 phút 0 giây 0 0
32 0 - Chắc chắn, có thể, không thể. 0 0 phút 0 giây 0 0
33 0 - Luyện tập 0 0 phút 0 giây 0 0
34 0 - Luyện tập 1 0 phút 0 giây 0 0
35 0 - Luyện tập 16 0 phút 0 giây 0 0